Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_Liên_đoàn_các_châu_lục_2017

Nga

Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMIgor Akinfeev (đội trưởng) (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (31 tuổi)960 CSKA Moscow
22HVIgor Smolnikov (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (28 tuổi)180 Zenit Saint Petersburg
32HVRoman Shishkin (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (30 tuổi)130 Krasnodar
43TVYury Gazinsky (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (27 tuổi)50 Krasnodar
52HVViktor Vasin (1988-10-06)6 tháng 10, 1988 (28 tuổi)41 CSKA Moscow
62HVGeorgi Dzhikiya (1993-11-21)21 tháng 11, 1993 (23 tuổi)00 Spartak Moscow
74Dmitry Poloz (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (25 tuổi)80 Rostov
83TVDenis Glushakov (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (30 tuổi)495 Spartak Moscow
94Fyodor Smolov (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (27 tuổi)196 Krasnodar
103TVRuslan Kambolov (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (27 tuổi)10 Rubin Kazan
114Aleksandr Bukharov (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (32 tuổi)41 Rostov
121TMVladimir Gabulov (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (33 tuổi)100 Arsenal Tula
132HVFyodor Kudryashov (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (30 tuổi)60 Rostov
142HVIlya Kutepov (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (23 tuổi)40 Spartak Moscow
153TVAleksei Miranchuk (1995-10-17)17 tháng 10, 1995 (21 tuổi)72 Lokomotiv Moscow
161TMGuilherme Marinato (1985-12-12)12 tháng 12, 1985 (31 tuổi)20 Lokomotiv Moscow
173TVAleksandr Golovin (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (21 tuổi)102 CSKA Moscow
182HVYuri Zhirkov (1983-08-20)20 tháng 8, 1983 (33 tuổi)732 Zenit Saint Petersburg
193TVAleksandr Samedov (1984-07-19)19 tháng 7, 1984 (32 tuổi)375 Spartak Moscow
204Maksim Kanunnikov (1991-07-14)14 tháng 7, 1991 (25 tuổi)100 Rubin Kazan
213TVAleksandr Yerokhin (1989-10-13)13 tháng 10, 1989 (27 tuổi)60 Rostov
223TVDmitri Tarasov (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (30 tuổi)41 Lokomotiv Moscow
232HVDmitri Kombarov (1987-01-22)22 tháng 1, 1987 (30 tuổi)432 Spartak Moscow

New Zealand

Huấn luyện viên: Anthony Hudson

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMStefan Marinovic (1991-10-07)7 tháng 10, 1991 (25 tuổi)150 SpVgg Unterhaching
22HVSam Brotherton (1996-10-02)2 tháng 10, 1996 (20 tuổi)70 Sunderland
32HVDeklan Wynne (1995-03-20)20 tháng 3, 1995 (22 tuổi)70 Whitecaps FC 2
42HVThemistoklis Tzimopoulos (1985-11-20)20 tháng 11, 1985 (31 tuổi)101 PAS Giannina
52HVMichael Boxall (1988-08-18)18 tháng 8, 1988 (28 tuổi)220 SuperSport United
63TVBill Tuiloma (1995-03-23)23 tháng 3, 1995 (22 tuổi)160 Marseille
74Kosta Barbarouses (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (27 tuổi)373 Melbourne Victory
83TVMichael McGlinchey (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (30 tuổi)424 Wellington Phoenix
94Chris Wood (đội trưởng) (1991-12-07)7 tháng 12, 1991 (25 tuổi)4719 Leeds United
104Shane Smeltz (1981-09-29)29 tháng 9, 1981 (35 tuổi)5324 Borneo
114Marco Rojas (1991-11-05)5 tháng 11, 1991 (25 tuổi)325 Melbourne Victory
121TMGlen Moss (1983-01-19)19 tháng 1, 1983 (34 tuổi)290 Newcastle Jets
134Monty Patterson (1996-12-09)9 tháng 12, 1996 (20 tuổi)91 Braintree Town
143TVRyan Thomas (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (22 tuổi)92 PEC Zwolle
153TVClayton Lewis (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (20 tuổi)80 Auckland City
162HVDane Ingham (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (17 tuổi)10 Brisbane Roar
172HVTom Doyle (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (24 tuổi)40 Wellington Phoenix
182HVKip Colvey (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (23 tuổi)80 San Jose Earthquakes
194Alex Rufer (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (21 tuổi)30 Wellington Phoenix
202HVTommy Smith (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (27 tuổi)312 Ipswich Town
212HVStorm Roux (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (24 tuổi)70 Central Coast Mariners
222HVAndrew Durante (1982-05-03)3 tháng 5, 1982 (35 tuổi)150 Wellington Phoenix
231TMTamati Williams (1984-01-19)19 tháng 1, 1984 (33 tuổi)10 RKC Waalwijk

Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Fernando Santos

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMPatricio, RuiRui Patrício (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (29 tuổi)590 Sporting CP
22HVAlves, BrunoBruno Alves (1981-11-27)27 tháng 11, 1981 (35 tuổi)9011 Rangers
32HVPepe (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (34 tuổi)824 Real Madrid
42HVNeto, LuísLuís Neto (1988-05-26)26 tháng 5, 1988 (29 tuổi)130 Zenit Saint Petersburg
52HVGuerreiro, RaphaelRaphaël Guerreiro (1993-12-22)22 tháng 12, 1993 (23 tuổi)192 Borussia Dortmund
62HVFonte, JoseJosé Fonte (1983-12-22)22 tháng 12, 1983 (33 tuổi)230 West Ham United
74Ronaldo, CristianoCristiano Ronaldo (đội trưởng) (1985-02-05)5 tháng 2, 1985 (32 tuổi)13973 Real Madrid
83TVMoutinho, JoaoJoão Moutinho (1986-09-08)8 tháng 9, 1986 (30 tuổi)987 Monaco
94André Silva (1995-11-06)6 tháng 11, 1995 (21 tuổi)87 Milan
104Bernardo Silva (1994-08-10)10 tháng 8, 1994 (22 tuổi)121 Manchester City
112HVNélson Semedo (1993-11-16)16 tháng 11, 1993 (23 tuổi)40 Benfica
121TMSá, JoséJosé Sá (1993-01-17)17 tháng 1, 1993 (24 tuổi)00 Porto
133TVDanilo Pereira (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (25 tuổi)191 Porto
143TVCarvalho, WilliamWilliam Carvalho (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (25 tuổi)331 Sporting CP
153TVGomes, AndreAndré Gomes (1993-07-30)30 tháng 7, 1993 (23 tuổi)210 Barcelona
163TVPizzi (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (27 tuổi)72 Benfica
174Nani (1986-11-17)17 tháng 11, 1986 (30 tuổi)10823 Valencia
184Martins, GelsonGelson Martins (1995-05-11)11 tháng 5, 1995 (22 tuổi)60 Sporting CP
192HVEliseu (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (33 tuổi)211 Benfica
204Quaresma, RicardoRicardo Quaresma (1983-09-26)26 tháng 9, 1983 (33 tuổi)658 Beşiktaş
212HVCédric, Cédric (1991-08-31)31 tháng 8, 1991 (25 tuổi)190 Southampton
221TMBeto (1982-05-01)1 tháng 5, 1982 (35 tuổi)110 Sporting CP
233TVSilva, AdrienAdrien Silva (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (28 tuổi)160 Sporting CP

Mexico

Huấn luyện viên: Juan Carlos Osorio

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMRodolfo Cota (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (29 tuổi)10 Guadalajara
22HVNéstor Araujo (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (25 tuổi)152 Santos Laguna
32HVCarlos Salcedo (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (23 tuổi)110 Eintracht Frankfurt
42HVRafael Márquez (đội trưởng) (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (38 tuổi)13918 Atlas
52HVDiego Reyes (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (24 tuổi)451 Espanyol
63TVJonathan dos Santos (1990-04-26)26 tháng 4, 1990 (27 tuổi)240 Villarreal
72HVMiguel Layún (1988-06-25)25 tháng 6, 1988 (28 tuổi)515 Porto
83TVMarco Fabián (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (27 tuổi)358 Eintracht Frankfurt
94Raúl Jiménez (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (26 tuổi)5211 Benfica
103TVGiovani dos Santos (1989-05-11)11 tháng 5, 1989 (28 tuổi)9618 LA Galaxy
114Carlos Vela (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (28 tuổi)5517 Real Sociedad
121TMAlfredo Talavera (1982-09-18)18 tháng 9, 1982 (34 tuổi)260 Toluca
131TMGuillermo Ochoa (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (31 tuổi)800 Málaga
144Javier Hernández (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (29 tuổi)9247 Bayer Leverkusen
152HVHéctor Moreno (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (29 tuổi)792 Roma
163TVHéctor Herrera (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (27 tuổi)544 Porto
174Jürgen Damm (1992-11-07)7 tháng 11, 1992 (24 tuổi)61 UANL
183TVAndrés Guardado (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (30 tuổi)13624 PSV
194Oribe Peralta (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (33 tuổi)5623 América
203TVJavier Aquino (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (27 tuổi)430 UANL
212HVLuis Reyes (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (26 tuổi)40 Atlas
224Hirving Lozano (1995-07-30)30 tháng 7, 1995 (21 tuổi)162 Pachuca
232HVOswaldo Alanís (1989-03-18)18 tháng 3, 1989 (28 tuổi)162 Guadalajara